Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài hát dân ca Thái / Lò Văn Lả . - H. : Sân khấu, 2019 . - 347tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09692, PD/VV 09693
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 2 Ca dao - dân ca Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia, 2010 . - 939tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00436
  • Chỉ số phân loại DDC: 306
  • 3 Ca dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị / Trần Hoàng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 319tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09284, PD/VV 09285
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 4 Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tống Khắc Hài sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03629, PD/VV 03630
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 5 Cỏ lảu, Sli Nùng Phàn SLình xứ Lạng / Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào sưu tầm, dịch, giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 671tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07428, PD/VV 07429
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.8
  • 6 Dân ca Dao. Dân ca Lô Lô / Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 574tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07288, PD/VV 07579
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 7 Dân ca Giáy / Thèn Sèn, Lù Dín Siềng, Sần Cháng sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 542tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07291, PD/VV 07491
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 8 Dân ca HMông / Doãn Thanh, Hoàng Thao, Chế Lan Viên sưu tầm . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 763tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07305, PD/VV 07532
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 9 Dân ca Mnông : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Trương Thông Tuần sưu tầm, phân loại, nghiên cứu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05924, PD/VV 05925
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 10 Dân ca Mường. Q.2 / Bùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 469tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07490
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.8
  • 11 Dân ca nghi lễ của người Dao Tuyển / Bàn Thị Quỳnh Giao . - H. : NXB. Mỹ Thuật, 2017 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06263
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 12 Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông / Hoàng Thị Thủy . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 458tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06257
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 13 Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (Xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh . - H. : Sân khấu, 2016 . - 475tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05869
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 14 Dân ca Phú Yên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 728tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05728
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07499
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.8
  • 16 Dân ca Tày - Nùng / Mông Ky SLay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 791tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07533
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 17 Dân ca xứ Nghệ / Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 167tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06010
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 18 Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 471tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07412, PD/VV 07413
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.8
  • 19 Đang, hính và rưn dân ca Mường / Lò Xuân Dừa, Hà Văn Miên, Hà Thị Hay, .. . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 614tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06256
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 20 Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân s.t., biên dịch, giới thiệu . - H. : Dân trí, 2010 . - 401tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00477
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 21 Sli lớn - dân ca của người Nùng Phàn Slìng - Lạng Sơn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lâm Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 399tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05752
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 22 Thường rang, bộ mẹng / Bùi Thiện, Mai Văn Trí sưu tầm, biên dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 617tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07285, PD/VV 07597
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2007285%20-%20Thuong-rang,-bo-meng_Bui-Thien_2018.pdf
  • 23 Từ ngữ-điển tích dân ca quan họ / Lâm Minh Đức . - H.:Văn hóa thông tin, 2011 . - 364tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00537, PD/VV 00540
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 24 Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang. T.2 / Quán Vi Miên . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 743tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05858, PD/VV 05859
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :